Figure out là một cụm động từ khá phổ biến khi học về ngữ pháp tiếng Anh. Vậy cụm động từ này có nghĩa là gì và dùng nó trong câu như thế nào mới chính xác?
Cùng IELTS LangGo tìm hiểu về cấu trúc Figure out ngay sau đây nhé.
Học ngữ pháp về cấu trúc Figure out trong tiếng Anh
Figure out là một cụm động từ (phrasal verb) được tạo nên bằng cách kết hợp động từ Figure và giới từ Out.
Theo từ điển Cambridge, cấu trúc Figure out có nghĩa là tìm thấy hoặc biết được thông tin về về một sự vật, sự việc nào đó. Đồng thời, hành động này là hoàn toàn có chủ đích từ trước chứ không phải do ngẫu nhiên hay bộc phát.
Ý nghĩa của cấu trúc Figure out (figure out meaning)
Ví dụ:
Trong ngữ pháp tiếng Anh, Figure out được dùng như một động từ với 2 cấu trúc phổ biến như sau:
Figure out + why/ what/ how + clause |
Ví dụ:
Cách dùng phrasal verb Figure out trong tiếng Anh
Figure out + N |
Ví dụ:
Ngoài cấu trúc Figure out, có rất nhiều những từ vựng khác diễn đạt cùng ý nghĩa. Dưới đây, IELTS LangGo đã tổng hợp 10 từ đồng nghĩa với Figure out thông dụng nhất:
Crack: tìm ra giải pháp để giải quyết vấn đề
Ví dụ:
Decipher: thành công hiểu ra ý nghĩa của điều gì đó
Ví dụ:
Get to the bottom of: tìm ra nguyên nhân thực sự của cái gì
Ví dụ:
Iron out: giải quyết vấn đề
Ví dụ:
Make out: hiểu cái gì
Ví dụ:
Tổng hợp 10 Figure out synonym thông dụng nhất
Puzzle out: tìm ra đáp án cho những vấn đề khó
Ví dụ:
Solve: giải quyết
Ví dụ:
Unravel: giải thích những điều bí ẩn hoặc khó hiểu
Ví dụ:
Resolve: giải quyết vấn đề
Ví dụ:
Work out: tìm ra đáp án cho cái gì
Ví dụ:
Mặc dù cùng có nghĩa là “tìm, phát hiện” nhưng Figure out vs Find out, Point out và Work out không phải lúc nào cũng có thể được sử dụng thay thế nhau.
Để hiệu được sự khác nhau giữa các cụm động từ nay, chúng ta cần hiểu ý nghĩa của chúng.
Để phân biệt Figure out, Find out, Point out và Work out cần hiểu rõ nghĩa của từng từ
Find out có nghĩa là vô tình phát hiện, tìm ra cái gì đó. Hành động tìm kiếm hoàn toàn không được lên kế hoạch trước.
Ví dụ:
Ngược lại, Figure out là phát hiện, tìm ra cái gì đó một cách có chủ đích.
Ví dụ:
Point out là chỉ ra một điều gì đó dựa trên một dẫn chứng, manh mối.
Ví dụ:
Work out có nghĩa là tìm ra điều gì đó dựa trên những nghiên cứu, tính toán từ trước.
Ví dụ:
Điền figure out, find out hoặc work out vào chỗ trống thích hợp
1. I can’t ________ how to do this.
2. His parents accidentally _________ he has a boyfriend.
3. Have you ________ how much the trip will cost?
4. I noticed some strange behaviors, but haven’t _______ why my dog behaves like this.
5. He had been cheating his girlfriend but it was years before he was ________.
Đáp án
1. figure out
2. found out
3. figured out
4. worked out
5. found out
Như vậy, trong bài viết này IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu chi tiết ý nghĩa và cách dùng cấu trúc Figure out tiếng Anh, đồng thời phân biệt Figure out với một số từ có nghĩa tương tự như Find out, Point out và Work out.
Các bạn hãy đọc thật kỹ lý thuyết và hoàn thành bài tập để hiểu rõ và vận dụng thành thạo cấu trúc này nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ